WOL NEOCARE – BÁCH LÃO ĐƠN

Commerce

WOL NEOCARE – BÁCH LÃO ĐƠN

Deposit: $135.42

Deposit USDT: 62.2%



Share:

I. THÔNG TIN SẢN PHẨM
UCOIDAN VÀ MAITAKE LÀ GÌ?
Fucoidan, được tìm thấy trong rong biển nâu và nấm Maitake mang lại những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe:
Fucoidan:
Đặc tính chống oxy hóa: Fucoidan thể hiện tác dụng chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể.
Tác dụng chống viêm: Fucoidan đã được nghiên cứu về đặc tính chống viêm, có thể giúp giảm viêm và các triệu chứng liên quan.
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Fucoidan có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch bằng cách tăng cường hoạt động của một số tế bào miễn dịch và thúc đẩy chức năng miễn dịch tổng thể.
Tiềm năng chống ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy Fucoidan có thể có đặc tính chống ung thư, bao gồm khả năng ức chế sự phát triển và di căn của khối u.
Maitake Mushroom:
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Nấm Maitake rất giàu hợp chất có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Đặc tính chống oxy hóa: Nấm Maitake chứa chất chống oxy hóa có thể giúp chống lại stress oxy hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Điều chỉnh lượng đường trong máu: Một số nghiên cứu cho thấy nấm maitake có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, điều này có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc kháng insulin.
Quản lý cholesterol: Nấm Maitake có thể giúp giảm mức cholesterol, có khả năng làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và cải thiện sức khoẻ tim mạnh.
LỢI ÍCH BỀN VỮNG
 - TÍNH CHẤT CHỐNG OXY HÓA
 - TÁC DỤNG CHỐNG VIÊM
 - HỖ TRỢ HỆ THỐNG MIỄN DỊCH
 - TIỀM NĂNG CHỐNG UNG THƯ
 - ĐIỀU HÒA LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU QUẢN LÝ CHOLESTEROL
II. THÀNH PHẦN
Serving Size: 1 Capsule
Serving Per Container: 60
Amount Per Serving
• Fucoidan (from Wakame): 350mg
• Maitake Extract: 250mg
• Tyrosine: 50mg
Các thành phần khác: Cellulose, Rice Powder, Silicon Dioxide, Magnesium Stearate.
III. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
LIỀU LƯỢNG KHUYẾN NGHỊ: Uống 1 viên nang, 30 phút trước bữa ăn, hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

0 above 5

  • No evaluation.

Related products

Commerce
Commerce
Commerce
Commerce
Commerce
Commerce
Commerce
Commerce
  • Color

  • Dark

  • RTL